purview
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purview
Phát âm : /'pə:vju:/
+ danh từ
- những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)
- phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)
- tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết
- within the purview of one's observation
trong tầm quan sát
- within the purview of one's observation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purview"
Lượt xem: 366