horse-marines
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-marines
Phát âm : /'hɔ:smə,ri:nz/
+ danh từ số nhiều
- (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng
- tell it to the horse-marine
- đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-marines"
- Những từ có chứa "horse-marines" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc hải quân lục chiến nhong nhong ngọ buông chậm kim mã ngọc đường hất hí more...
Lượt xem: 312