bong bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bong bóng+ noun
- Bladder
- bong bóng cá
a fish bladder
- bong bóng lợn
a pig bladder
- bong bóng cá
- Balloon
- chiếc bong bóng hồng
a pink balloon
- chiếc bong bóng hồng
- Bubble
- thổi bong bóng xà phòng
to blow soap bubbles
- thổi bong bóng xà phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bong bóng":
bông băng bòng bong bong bóng - Những từ có chứa "bong bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bubble vesica bladdery sprain bladder effervescing swimming-bladder fish-sound air-bladder bladderlike more...
Lượt xem: 774