--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horticultural
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horticultural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horticultural
Phát âm : /,hɔ:ti'kʌltʃərəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) nghề làm vườn
do làm vườn sản xuất ra
Lượt xem: 153
Từ vừa tra
+
horticultural
:
(thuộc) nghề làm vườn
+
alibi
:
(pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)to set up an alibi dựng lên một chứng cớ vắng mặt
+
lập
:
to form; to establish; to erect