hour-circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hour-circle
Phát âm : /'auə'sə:kl/
+ danh từ
- đường kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hour-circle"
- Những từ có chứa "hour-circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn phải giờ bán nguyệt giờ đóng khung tiếng đánh giờ quyền môn hình tròn giờ cao điểm more...
Lượt xem: 126