house-raising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: house-raising
Phát âm : /'haus,reiziɳ/
+ danh từ
- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "house-raising"
Lượt xem: 276