maidservant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maidservant
Phát âm : /'meid,sə:vənt/
+ danh từ
- người hầu gái, người đầy tớ gái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maidservant"
Lượt xem: 437