housing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housing
Phát âm : /'hauziɳ/
+ danh từ
- sự cho ở
- sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng
- sự cung cấp nhà ở
- nhà ở (nói chung)
- the housing problem
vấn đề nhà ở
- the housing problem
+ danh từ
- vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caparison trapping lodging living accommodations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "housing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "housing":
hacking housing - Những từ có chứa "housing":
department of housing and urban development distributor housing housing warehousing - Những từ có chứa "housing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn ở nhịp độ chi dùng chật chội Huế
Lượt xem: 531