caparison
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caparison
Phát âm : /kə'pærisn/
+ danh từ
- tấm phủ lưng ngựa
- đồ trang sức
+ ngoại động từ
- phủ tấm che lên (lưng ngựa)
- trang sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caparison"
- Những từ có chứa "caparison":
caparison caparisoned
Lượt xem: 337