hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoà+
- Dissolve
- Hoà viên thuốc vào chén nước chè
To dissolve a pill of medicine in a cup of tea
- Hoà viên thuốc vào chén nước chè
- End in a draw, draw
- Hoà một trận đấu bóng tròn
To draw a football match
- Hoà một trận đấu bóng tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà"
Lượt xem: 594