--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pah
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pah
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pah
Phát âm : /pɑ:/
+ thán từ
hừ!, chà!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pah"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pah"
:
p
pa
pah
pap
papa
papaw
pappy
pave
paw
pay
more...
Những từ có chứa
"pah"
:
chutzpah
cocopah
opah
pah
spahee
spahi
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
pah
:
hừ!, chà!