huckstery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huckstery
Phát âm : /'hʌkstəri/
+ danh từ
- nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huckstery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huckstery":
huckster hucksterer huckstery
Lượt xem: 296