--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
human-sized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
human-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: human-sized
+ Adjective
có kích thước xấp xỉ con người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "human-sized"
Những từ có chứa
"human-sized"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đời người
nhân sinh
kiếp người
nhân luân
nhân văn
phẩm cách
bươm bướm
cỏ
ơ
tép
more...
Lượt xem: 224
Từ vừa tra
+
human-sized
:
có kích thước xấp xỉ con người