humble plant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humble plant
Phát âm : /'hʌmblplænt/
+ danh từ
- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensitive plant touch-me-not shame plant live-and-die action plant Mimosa pudica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humble plant"
Lượt xem: 637