scarf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarf
Phát âm : /skɑ:f/
+ danh từ, số nhiều scarfs
- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
- cái ca vát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)
+ ngoại động từ
- quàng khăn quàng cho (ai)
+ danh từ
- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)
- khắc, đường xoi
+ ngoại động từ
- ghép (đồ gỗ)
- mổ (cá voi) ra từng khúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scarf":
scarab scarf scarify scarp scorify scrap scrape scrip scrub scruff more... - Những từ có chứa "scarf":
scarf scarf-loom scarf-pin scarf-skin scarf-weld - Những từ có chứa "scarf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
làm duyên rằn ri gí quàng choàng quần áo
Lượt xem: 922