--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới mùn, đất mùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"humic"
:
homing
humming
hummock
humus
hunch
hung
hunk
hunks
hunky
hymnic
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
humic
:
thuộc, liên quan tới mùn, đất mùn