--

hunch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunch

Phát âm : /'hʌntʃ/

+ danh từ

  • cái bướu
  • miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
    • to have a hunch that
      có linh cảm rằng

+ ngoại động từ

  • khom xuống, gập cong, uốn cong
  • to hunch up (out)
    • làm thành gù; gù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunch"
Lượt xem: 645