humiliating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humiliating
Phát âm : /hju:'milieitiɳ/ Cách viết khác : (humiliatory) /hju:'miliətəri/
+ tính từ
- làm nhục, làm bẽ mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demeaning humbling mortifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humiliating"
Lượt xem: 348