mortifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortifying
Phát âm : /'mɔ:tifaiiɳ/
+ tính từ
- hành xác, khổ hạnh
- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demeaning humbling humiliating embarrassing
Lượt xem: 457