--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hurdler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hurdler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurdler
Phát âm : /'hə:dlə/
+ danh từ
người làm rào tạm thời
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
hurdler
:
người làm rào tạm thời