--

overran

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overran

Phát âm : /'ouvərʌn/

+ danh từ

  • sự lan tràn, sự tràn ra
  • sự vượt quá, sự chạy vượt
  • số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]

+ động từ overran; overrun

  • tràn qua, lan qua
  • tàn phá, giày xéo
  • chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
  • (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overran"
Lượt xem: 292