--

hurry-scurry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurry-scurry

Phát âm : /'hʌri'skʌri/

+ tính từ & phó từ

  • hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn

+ danh từ

  • tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn

+ nội động từ

  • hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurry-scurry"
Lượt xem: 369