hurtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurtle
Phát âm : /'hə:tl/
+ danh từ
- sự va chạm, sự va mạnh
- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
+ ngoại động từ
- va mạnh, đụng mạnh
- to hurtle each other
va mạnh vào nhau
- to hurtle each other
- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
- to hurtle stones upon someone
lăng mạnh những hòn đá vào nhau
- to hurtle stones upon someone
+ nội động từ
- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
- to hurtle against each other
va mạnh vào nhau
- to hurtle against each other
- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
- bullets hurtled through the air
đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
- the jet plane came hurting to the ground
chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
- bullets hurtled through the air
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurtle"
Lượt xem: 458