--

huề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huề

+  

  • (tiếng địa phương) Draw
    • Ván cờ huề
      The chess game was drawn; the chess game ended in draw
    • Cố gỡ huề
      To try to draw, to try to even the score
    • Huề cả làng (đùa)
      Everything is all right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huề"
Lượt xem: 491