hybrid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hybrid
Phát âm : /'haibrid/
+ danh từ
- cây lai; vật lai; người lai
- từ ghép lai
+ tính từ
- lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intercrossed crossbreed cross loanblend loan-blend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hybrid"
Lượt xem: 201