--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intercrossed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intercrossed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercrossed
+ Adjective
được sinh ra do lai giống, giao phối
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
intercrossed
:
được sinh ra do lai giống, giao phối
+
dullness
:
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
+
disgruntled
:
không bằng lòng, bất bình
+
mùa màng
:
danh từ. crop; harvest
+
cắn màu
:
(Thuốc cắn màu) Mordant