--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydroaeroplane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydroaeroplane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydroaeroplane
Phát âm : /'haidrou'eərəplein/
+ danh từ
thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
hydroaeroplane
:
thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)
+
anchorage
:
sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu
+
parakite
:
(hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)