parakite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parakite
Phát âm : /'pærəkait/
+ danh từ
- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parakite"
Lượt xem: 360