hydrogenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrogenation
Phát âm : /,haidrədʤi'neiʃn/
+ danh từ
- sự hyddrô hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrogenation"
- Những từ có chứa "hydrogenation":
dehydrogenation hydrogenation
Lượt xem: 372