--

hydrological

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrological

Phát âm : /,haidrou'lɔdʤi/ Cách viết khác : (hydrological) /,haidrou'lɔdʤiəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thuỷ học
Lượt xem: 192