--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrous
Phát âm : /'haidrəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrous"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hydrous"
:
hidrosis
hydric
hydrous
hydrozoa
hydroxy
Những từ có chứa
"hydrous"
:
anhydrous
hydrous
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
hydrous
:
có nước