--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydroxy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydroxy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydroxy
+ Adjective
nhóm hydroxyl, hay có chứa nhóm hydroxyl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydroxy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hydroxy"
:
hydric
hydrous
hydrozoa
hydroxy
Những từ có chứa
"hydroxy"
:
dihydroxyphenylalanine
hydroxy
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
hydroxy
:
nhóm hydroxyl, hay có chứa nhóm hydroxyl