hyetograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetograph
Phát âm : /'haiətougrɑ:f/
+ danh từ
- biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyetograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyetograph":
hyetograph hyetography - Những từ có chứa "hyetograph":
hyetograph hyetographic hyetography
Lượt xem: 332