--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hygrology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hygrology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygrology
Phát âm : /hai'grɔlədʤi/
+ danh từ
khoa nghiên cứu độ ẩm không khí
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
hygrology
:
khoa nghiên cứu độ ẩm không khí
+
đình chỉ
:
Suspend somebody, to suspen somebody in his work