hygroscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygroscope
Phát âm : /'haigrəskoup/
+ danh từ
- cái nghiệm ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygroscope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hygroscope":
hygroscope hygroscopy
Lượt xem: 235