--

hygroscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygroscope

Phát âm : /'haigrəskoup/

+ danh từ

  • cái nghiệm ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygroscope"
Lượt xem: 241