hygroscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygroscopy
Phát âm : /hai'grɔskəpi/
+ danh từ
- phép nghiệm ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygroscopy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hygroscopy":
hygroscope hygroscopy
Lượt xem: 166