--

hypertensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypertensive

Phát âm : /'haipə:'tensiv/

+ tính từ, (y học)

  • (thuộc) chứng tăng huyết áp
  • mắc chứng tăng huyết áp

+ danh từ

  • (y học) người mắc chứng tăng huyết áp
Từ liên quan
Lượt xem: 191