hypotensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypotensive
Phát âm : /,haipou'tensiv/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp
- mắc chứng giảm huyết áp
+ danh từ
- người mắc chứng giảm huyết áp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
normotensive hypertensive
Lượt xem: 232