--

hypotensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypotensive

Phát âm : /,haipou'tensiv/

+ tính từ

  • (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp
  • mắc chứng giảm huyết áp

+ danh từ

  • người mắc chứng giảm huyết áp
Từ liên quan
Lượt xem: 224