hypodermic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypodermic
Phát âm : /,haipə'də:mik/
+ tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)
- (y học) dưới da
- a hypodermic injection
một mũi tiêm dưới da
- a hypodermic injection
+ danh từ
- (y học) mũi tiêm dưới da
- ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subcutaneous hypodermic syringe hypo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypodermic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypodermic":
hypodermic hypothermic
Lượt xem: 522