hypotension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypotension
Phát âm : /,haipou'tenʃn/
+ danh từ
- (y học) chứng giảm huyết áp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
high blood pressure hypertension
Lượt xem: 526