hysterical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hysterical
Phát âm : /his'terikəl/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
- quá kích động, cuồng loạn
- hysterical laughter
tiếng cười cuồng loạn
- hysterical laughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hysterical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hysterical":
historical hysterical
Lượt xem: 469