historical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: historical
Phát âm : /his'tɔrikəl/
+ tính từ
- lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
- historical studies
công trình nghiên cứu về lịch sử
- historical materialism
duy vật lịch sử
- historical studies
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diachronic historic - Từ trái nghĩa:
synchronic ahistorical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "historical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "historical":
historical hysterical - Những từ có chứa "historical":
ahistorical historical unhistorical - Những từ có chứa "historical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diễn nghĩa diễn biến sử lược cổ tích biến cố bảo tồn bảo tàng kê cứu biến thiên cắt nghĩa bảo tàng more...
Lượt xem: 447