--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
háo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
háo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: háo
+ adj
eager; greedy
hảo danh
eager for fame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"háo"
:
hao
hào
hảo
hão
háo
heo
hèo
héo
ho
hò
more...
Những từ có chứa
"háo"
:
đái tháo
đánh tháo
bán tháo
bát nháo
bổ nháo
cháo
cháo ám
cháo hoa
cháo quẩy
háo
more...
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
háo
:
eager; greedyhảo danheager for fame