demoralise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demoralise
Phát âm : /di'mɔrəlaiz/ Cách viết khác : (demoralise) /di'mɔrəlaiz/
+ ngoại động từ
- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demoralise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demoralise":
demoralise demoralize - Những từ có chứa "demoralise":
demoralise demoralised
Lượt xem: 462