--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hời
+ adj
cheap; inexpensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hời"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hi hi
hì
hỉ
hí
more...
Những từ có chứa
"hời"
:
đợi thời
đương thời
bất hợp thời
cấp thời
cựu thời
gặp thời
giao thời
hết thời
hời
hợp thời
more...
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
hời
:
cheap; inexpensive
+
crazy quilt
:
mền bông được chắp vá mà không có sự thiết kế trước
+
thông lệ
:
routine
+
booby trap
:
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
+
lươn khươn
:
Drag on, drag one's feetlươn khươn không chịu trả nợTo drag one's feet and refuse to pay one's debt