harpy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harpy
Phát âm : /'hɑ:pi/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim
- người tham tàn
- con mụ lăng loàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harpy eagle Harpia harpyja harpy bat tube-nosed bat tube-nosed fruit bat Harpy vixen hellcat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harpy"
Lượt xem: 686