i
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: i
Phát âm : /ai/
+ danh từ, số nhiều Is, I's
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
- to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
+ đại từ
- tôi, ta, tao, tớ
- i said so
tôi nói vậy
- you know it as well as i [do]
anh cũng biết rõ điều đó như tôi
- i said so
+ danh từ
- the i (triết học) cái tôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "i"
Lượt xem: 1141