ichor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichor
Phát âm : /'aikɔ:/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
- (y học) nước vàng (ở vết thương...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pus purulence suppuration sanies festering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ichor"
- Những từ có chứa "ichor":
cichorium cichorium endivia cichorium intybus clavichord harpsichord ichor ichorous terpsichore terpsichorean trichord
Lượt xem: 629