ideograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ideograph
Phát âm : /'idiougræm/ Cách viết khác : (ideograph) /'idiougrɑ:f/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ideograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ideograph":
ideograph ideography idiograph - Những từ có chứa "ideograph":
ideograph ideographic ideographical ideography
Lượt xem: 257