idiograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiograph
Phát âm : /'idiougrɑ:f/
+ danh từ
- dấu đặc biệt
- chữ ký
- nhãn hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idiograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "idiograph":
ideograph ideography idiograph - Những từ có chứa "idiograph":
idiograph idiographic
Lượt xem: 176